- Thành phần hóa học
- Inox 304: chứa khoảng 18% Cr, 8–10% Ni, không có Mn (hoặc rất ít).
- Inox 201: chứa 16–17% Cr, chỉ khoảng 3.5–4.5% Ni, thay thế bằng Mn và N nhiều hơn.
Vì thế inox 304 bền và chống gỉ tốt hơn inox 201.
- Khả năng chống gỉ
- Inox 304: chịu được môi trường ẩm ướt, muối, axit nhẹ, ít bị ố vàng.
- Inox 201: dễ bị ố vàng, gỉ sét nếu để ngoài trời lâu ngày hoặc môi trường hóa chất/muối.
- Dùng nam châm thử
- Inox 304: gần như không hút nam châm (có thể hơi hút ở mối hàn).
- Inox 201: hút nam châm nhẹ, do hàm lượng Mn cao.
- Quan sát bằng mắt thường
- Inox 304: sáng bóng, bề mặt mịn, ít bị xước hoặc đổi màu theo thời gian.
- Inox 201: màu tối hơn một chút, dễ xỉn màu và xuống cấp nhanh khi dùng ngoài trời.
- Thử bằng axit (cách chính xác hơn, dùng cho thợ hoặc nhà xưởng)
- Dùng dung dịch thử inox (axit chuyên dụng):
- 304: dung dịch ít đổi màu hoặc đổi màu chậm.
- 201: dung dịch phản ứng nhanh, đổi màu đậm.
- Giá thành
- Inox 304: đắt hơn inox 201 khoảng 30–40%.
- Inox 201: giá rẻ, thường dùng cho đồ gia dụng trong nhà, không khuyến khích ngoài trời.

So Sánh lưới inox 304 và 201

